Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 11.130 | 11.160 | 0.030 |
| Chứng Khoán | 26.380 | 26.410 | 0.030 |
| Trái Phiếu | 57.650 | 57.650 | 0.000 |
| Khác | 4.850 | 4.850 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 19.243 | 15.973 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.426 | 2.268 |
| Giá trên doanh thu | 2.003 | 1.603 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.834 | 9.752 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.056 | 2.912 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.413 | 9.800 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 26.110 | 16.467 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 16.450 | 19.107 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.150 | 10.387 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 12.040 | 6.532 |
| Công Nghiệp | 11.120 | 16.236 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.200 | 6.698 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.830 | 11.006 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 5.030 | 5.779 |
| Năng lượng | 2.270 | 4.238 |
| Tiện ích | 0.440 | 4.713 |
| Bất Động Sản | 0.370 | 2.832 |
Số vị thế mua: 94
Số vị thế bán: 3
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 4.85 | 114.08 | -0.54% | |
| Bellevue Option Premium I | DE000A2QSGK8 | 4.51 | - | - | |
| Source Physical Silver | IE00B43VDT70 | 1.87 | 46.53 | -0.94% | |
| db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 1.56 | 8,643.0 | +0.49% | |
| Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 1.43 | 227.25 | +0.18% | |
| Braskem Netherlands Finance B V 4.5% | - | 1.40 | - | - | |
| E.ON SE 3.88% | XS2574873183 | 1.30 | - | - | |
| Schaeffler AG 5.38% | DE000A4DFLQ6 | 1.30 | - | - | |
| Societatea National De Gaze N Romgaz Sa 4.75% | XS2914558593 | 1.28 | - | - | |
| Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 3.75% | XS2406607098 | 1.28 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phaidros Funds Balanced C | 1.63B | -0.04 | 9.65 | 6.93 | ||
| Phaidros Funds Balanced A | 1.67B | -0.46 | 9.02 | 6.28 | ||
| Phaidros Funds Balanced B | 1.67B | 0.25 | 9.83 | 7.25 | ||
| Phaidros Funds Balanced D | 1.67B | -0.46 | 9.01 | 6.33 | ||
| Phaidros Funds Balanced E | 1.67B | -0.00 | 9.65 | 7.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét