Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.560 | 18.210 | 7.650 |
Chứng Khoán | 80.180 | 80.190 | 0.010 |
Trái Phiếu | 0.050 | 0.090 | 0.040 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 9.190 | 9.210 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.701 | 17.700 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.812 | 2.843 |
Giá trên doanh thu | 1.948 | 1.999 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.901 | 11.581 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.903 | 2.107 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.874 | 10.973 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 20.310 | 14.373 |
Công nghệ | 20.130 | 22.024 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.720 | 15.440 |
Công Nghiệp | 14.470 | 12.079 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.840 | 10.756 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.630 | 8.411 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.620 | 4.362 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.020 | 7.226 |
Tiện ích | 2.290 | 2.551 |
Bất Động Sản | 1.960 | 2.821 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Global Demog | LU0557290854 | 9.34 | 400.144 | -0.81% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 9.20 | 36.258 | +0.02% | |
Fidelity Funds - Global Demographics Fund Y-Acc-US | LU0528228231 | 9.20 | 32.220 | -0.92% | |
LO Funds Golden Age EUR NA | LU2016870557 | 9.00 | - | - | |
CPR Invest Food For Gens I EUR Acc | LU1653749918 | 5.33 | - | - | |
BGF FUTURE OF TRANSPORT FUND-SICAV CL I2 | LU1917164698 | 5.12 | - | - | |
Robeco New World Financials I € | LU1629880342 | 5.11 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Clima | LU0302447452 | 5.09 | 33.037 | -0.11% | |
Candriam Eqs L Onclgy Impct I USD Cap | LU1864482358 | 5.02 | - | - | |
Candriam Eqs L Rbtc&Innov Tech I EUR Cap | LU1613213971 | 5.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investimenti Azionari Italia A | 165.38M | 11.16 | 11.39 | 6.76 | ||
Investimenti Azionari Italia C | 165.38M | 11.45 | 12.57 | 7.84 | ||
Gestnord Bilanciato Euro Classe A | 77.55M | 5.31 | 3.27 | 3.01 | ||
Gestnord Bilanciato Euro Classe C | 77.55M | 5.58 | 4.44 | 4.12 | ||
Investimenti Sostenibili A | 52.96M | 1.20 | -2.21 | 0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét