Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.330 | 62.040 | 0.710 |
Trái Phiếu | 38.670 | 38.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.213 | 9.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.642 | 1.497 |
Giá trên doanh thu | 1.494 | 1.674 |
Giá và dòng tiền mặt | 27.793 | 26.756 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.442 | 6.281 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.332 | 43.051 |
Doanh Nghiệp | 33.773 | 20.534 |
Chính phủ | 4.895 | 10.173 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Call Account Zero 12/49 | - | 9.94 | - | - | |
Call Account Zero 12/49 | - | 4.34 | - | - | |
Vineyard Road Flt 10/24 | - | 3.86 | - | - | |
Call Account Zero 12/49 | - | 3.05 | - | - | |
Nedbank Ltd Flt 01/25 | - | 2.92 | - | - | |
Standard Bank Flt 05/25 | - | 2.91 | - | - | |
Nedbank Ltd Flt 11/24 | - | 2.91 | - | - | |
Nedbank Ltd Flt 10/24 | - | 2.90 | - | - | |
Absa Bank Ltd Flt 06/25 | - | 2.89 | - | - | |
Republic Of Zero 02/25 | - | 2.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Corporate Money Market B1 | 72.99B | 6.51 | 7.10 | 6.75 | ||
STANLIB Corporate Money Market B4 | 72.99B | 6.69 | 7.34 | 6.99 | ||
STANLIB Corporate Money Market B3 | 72.99B | 6.65 | 7.28 | 6.93 | ||
STANLIB Corporate Money Market B2 | 72.99B | 6.60 | 7.22 | 6.87 | ||
STANLIB Corporate Money Market B6 | 72.99B | 6.87 | 7.58 | 7.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét