Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.630 | 9.910 | 1.280 |
Chứng Khoán | 18.730 | 23.290 | 4.560 |
Trái Phiếu | 48.700 | 48.700 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 23.920 | 23.920 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.557 | 12.446 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.177 | 1.660 |
Giá trên doanh thu | 1.534 | 1.621 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.398 | 7.077 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.308 | 4.003 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.902 | 11.205 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.960 | 21.547 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.600 | 5.892 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.000 | 12.255 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.810 | 11.018 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.600 | 10.407 |
Công nghệ | 8.620 | 8.992 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.940 | 9.014 |
Công Nghiệp | 3.820 | 6.115 |
Bất Động Sản | 3.540 | 18.411 |
Năng lượng | 2.350 | 2.434 |
Tiện ích | 0.770 | 1.328 |
Số vị thế mua: 178
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
STANLIB Glb MltStgy Dvrs Gr B2 USD Acc | - | 21.33 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 28/02/35 8.875% | ZAG000125972 | 7.47 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/45 8.75% | ZAG000106972 | 6.29 | - | - | |
South Africa 8.75 28-Feb-2048 | ZAG000096173 | 4.72 | 79.390 | -3.99% | |
iShares Short Treasury Bond ETF | - | 3.94 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 3.62 | - | - | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 3.57 | 109.02 | +0.78% | |
Dec24 Dcar Future | - | 3.48 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/40 9% | ZAG000125980 | 3.34 | - | - | |
STANLIB ALBI Bond Index Tracker Fund B2 | ZAE000217170 | 3.12 | 0.920 | +0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Balanced Cautious Fund B4 | 9.54B | 13.93 | 8.85 | 7.84 | ||
STANLIB Balanced Cautious Fund B1 | 9.54B | 13.64 | 8.54 | 7.62 | ||
STANLIB Global Equity Feeder Fund R | 8.93B | 16.94 | 8.79 | 14.40 | ||
STANLIB Global Equity Feeder B2 | 8.93B | 16.89 | 8.97 | - | ||
STANLIB Global Equity Feeder B3 | 8.93B | 16.64 | 8.68 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét