Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.760 | 11.210 | 6.450 |
Chứng Khoán | 40.320 | 40.320 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.060 | 50.710 | 0.650 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 4.560 | 4.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.671 | 11.768 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.809 | 1.502 |
Giá trên doanh thu | 2.235 | 1.476 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.957 | 7.674 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.221 | 4.635 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.579 | 10.690 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 23.360 | 11.502 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.150 | 19.924 |
Bất Động Sản | 14.840 | 17.885 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.700 | 13.038 |
Công nghệ | 9.980 | 9.027 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.720 | 9.771 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.670 | 6.368 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.200 | 10.014 |
Công Nghiệp | 2.580 | 6.149 |
Tiện ích | 0.940 | 1.223 |
Năng lượng | 0.860 | 2.799 |
Số vị thế mua: 118
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
STANLIB Funds Limited - STANLIB High Alpha Global | JE00B23SZB07 | 13.03 | 2,687.574 | -1.01% | |
STANLIB Income Fund B1 | ZAE000065413 | 7.10 | 1.366 | 0% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/45 8.75% | ZAG000106972 | 6.09 | - | - | |
ZAGOVT 8 31-Jan-2030 | ZAG000106998 | 5.16 | 88.76 | +0.00% | |
STANLIB Property Income Fund B10 | ZAE000144341 | 5.12 | 3.168 | +0.97% | |
SFL STANLIB Global Bond A | JE00B3BFND86 | 5.08 | - | - | |
Naspers Ltd Class N | ZAE000015889 | 4.95 | - | - | |
STANLIB European Equity FF A | ZAE000021614 | 4.60 | - | - | |
South Africa 8.75 28-Feb-2048 | ZAG000096173 | 4.55 | 70.190 | 0.00% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 4.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Balanced Cautious Fund B2 | 8.94B | 1.38 | 8.22 | 7.89 | ||
STANLIB Balanced Cautious Fund B1 | 8.94B | 1.09 | 7.00 | 7.04 | ||
STANLIB Balanced Cautious Fund B4 | 8.94B | 1.16 | 9.47 | 7.11 | ||
STANLIB Global Equity Feeder B1 | 8.21B | 13.67 | 14.29 | 14.80 | ||
STANLIB Global Equity Feeder Fund R | 8.21B | 13.03 | 13.94 | 15.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét