Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.110 | 3.620 | 0.510 |
Chứng Khoán | 48.600 | 48.820 | 0.220 |
Trái Phiếu | 45.960 | 45.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Khác | 1.780 | 1.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.643 | 16.733 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.652 | 2.560 |
Giá trên doanh thu | 1.906 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.396 | 10.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.309 | 2.440 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.621 | 11.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.910 | 20.829 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.110 | 15.677 |
Công Nghiệp | 10.960 | 11.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.070 | 10.724 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.410 | 12.537 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.770 | 6.858 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.830 | 7.384 |
Tiện ích | 4.790 | 3.507 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.670 | 5.082 |
Năng lượng | 3.210 | 3.985 |
Bất Động Sản | 2.270 | 3.918 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 8.71 | 41.99 | +0.82% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 7.83 | 41.52 | +0.73% | |
Lyxor UCITS Corporate Bond C-EUR | LU1829219127 | 6.43 | 150.16 | -0.12% | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays USD Emerging Markets | LU1324516050 | 6.03 | 733.25 | -0.74% | |
Vanguard Eurozone Government Bond | IE00BZ163H91 | 5.83 | 22.64 | 0.00% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 5.48 | 92.86 | +0.15% | |
iShares Euro Covered Bond UCITS | IE00B3B8Q275 | 5.05 | 142.19 | -0.31% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 4.66 | 4.33 | 0.00% | |
Amundi S&P 500 Equal Weight ESG Leaders UCITS DR U | IE000LAP5Z18 | 4.00 | 12.97 | +1.25% | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799769 | 4.00 | 13.21 | -0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SSKD Top Substanz I | 91.46M | 7.03 | -0.05 | 1.04 | ||
SSKD Top Chance I | 78M | 15.30 | 4.78 | 3.75 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRW-Fonds | 10.11M | 3.82 | 0.18 | 0.64 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRFonds | 47.87M | 3.13 | 0.31 | 1.05 | ||
FSI Solid Invest - Aktien Mandat VV | 25.26M | 3.95 | 4.79 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét