![](https://i-invdn-com.investing.com/news/moved_small-LYNXMPEK5E03F_L.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.910 | 4.250 | 0.340 |
Chứng Khoán | 25.500 | 25.610 | 0.110 |
Trái Phiếu | 70.200 | 70.200 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.087 | 16.144 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.533 | 2.328 |
Giá trên doanh thu | 1.835 | 1.662 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.034 | 9.825 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.155 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.526 | 10.643 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.450 | 20.210 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.680 | 16.464 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.970 | 10.744 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.120 | 12.526 |
Công Nghiệp | 11.120 | 11.355 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.970 | 7.022 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.280 | 7.697 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.260 | 5.806 |
Năng lượng | 2.950 | 3.918 |
Tiện ích | 2.390 | 3.722 |
Bất Động Sản | 1.810 | 3.794 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETF - Bloomberg Barclays USD Emerging Markets | LU1324516050 | 9.41 | 708.38 | +0.41% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 8.18 | 92.31 | -0.09% | |
Lyxor UCITS Corporate Bond C-EUR | LU1829219127 | 8.16 | 145.82 | -0.14% | |
iShares Euro Covered Bond UCITS | IE00B3B8Q275 | 7.06 | 138.98 | -0.02% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 6.54 | 152.67 | -0.07% | |
Vanguard Eurozone Government Bond | IE00BZ163H91 | 6.14 | 22.42 | -0.04% | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799769 | 5.74 | 13.05 | -0.08% | |
Deka iBoxx Liquid Sovereign Diversified 1-10 UCITS | DE000ETFL110 | 5.49 | 99.87 | -0.12% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 4.78 | 215.16 | -0.15% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 4.45 | 37.34 | +0.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stadtsparkasse Dusseldorf TopReturn | 218.2M | 5.89 | 0.80 | 2.22 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRFonds | 56.43M | -11.91 | -3.51 | 0.57 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRW-Fonds | 10.7M | 1.51 | -0.36 | 0.52 | ||
SSKD Top Chance I | 74.58M | 9.38 | 3.08 | 3.76 | ||
GlobalManagement Chance 100 P | 15.85M | 3.84 | -4.21 | 2.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét