
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.040 | 0.050 | 0.010 |
Trái Phiếu | 99.960 | 99.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 99.958 | 94.684 |
Tiền mặt | 0.042 | 6.588 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oatei Lg27 Eur 1,85 | FR0011008705 | 5.58 | 103.90 | 0.00% | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 4.55 | 101.03 | +0.09% | |
FRGOVT .1 01-Mar-2029 | FR0013410552 | 4.32 | 98.34 | +0.04% | |
Oatei Lug32 Eur 3,15 | FR0000188799 | 4.14 | 115.01 | 0.00% | |
Spain .7 30-Nov-2033 | ES0000012C12 | 3.97 | 96.030 | -0.58% | |
Bundei 0,1% Ap26 Eur | DE0001030567 | 3.79 | 99.78 | +0.21% | |
Btpi-15st41 2,55% | IT0004545890 | 3.76 | 103.98 | -0.40% | |
Obligacionesei 1% Nv30 Eur | ES00000127C8 | 3.70 | 101.53 | 0.00% | |
Oatei Tf 0.7% Lg30 Eur | FR0011982776 | 3.57 | 100.59 | -0.41% | |
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 3.48 | 100.54 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SSgA Global Treasury Bond Index Fue | 3.05B | 1.06 | -1.81 | -0.24 | ||
SSgA Euro Aggregate Corporate Bondb | 715.49M | 0.71 | 1.08 | 1.15 | ||
SSgA Euro Aggregate Corporate Bonde | 715.49M | 0.69 | 0.92 | 1.00 | ||
SSgA Luxembourg SICAV SSgA EMU Govi | 333.04M | 0.49 | -2.78 | -0.22 | ||
SSgA Luxembourg SICAV SSgA EMU Gove | 333.04M | 0.46 | -2.97 | -0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét