![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 17-21/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic6d5ef7b5382b13ca1764a2696431eb61.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.490 | 3.490 | 0.000 |
Chứng Khoán | 23.640 | 23.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.710 | 66.710 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.390 | 3.390 | 0.000 |
Khác | 2.760 | 2.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.432 | 16.057 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.099 | 2.319 |
Giá trên doanh thu | 1.388 | 1.641 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.216 | 9.685 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.468 | 2.613 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.820 | 10.558 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.450 | 16.388 |
Công nghệ | 19.310 | 20.070 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.060 | 12.493 |
Công Nghiệp | 16.050 | 11.427 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.830 | 10.860 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.750 | 7.806 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.640 | 6.877 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.980 | 5.882 |
Tiện ích | 1.300 | 3.722 |
Năng lượng | 0.970 | 3.972 |
Bất Động Sản | 0.650 | 3.777 |
Số vị thế mua: 2,644
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DLR Kredit AS 4.21% | DK0006358478 | 2.95 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 2.46 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4.03% | DK0002054006 | 2.04 | - | - | |
Kap. Nykredit Alpha Infrastruktur ASL B | DK0061284247 | 2.03 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 1.75% | DK0009923138 | 1.78 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 1% | DK0004133808 | 1.73 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.1% | DK0009923724 | 1.68 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 1.57 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540551 | 1.52 | - | - | |
DLR Kredit AS 4.19% | DK0006360458 | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sparinvest SICAV Balance EUR I | 2.4B | 4.01 | 2.36 | 4.03 | ||
Sparinvest SICAV Procedo EUR I | 2.1B | 5.50 | 3.87 | 5.40 | ||
Sparinvest SICAV Glbl Value EUR I | 1.02B | 7.60 | 8.12 | 8.94 | ||
SparInv SICAV Ethical GlblVal EUR R | 40.29M | 7.38 | 5.45 | 8.23 | ||
SparInv SICAV Ethical GlblVal EUR I | 972.82M | 7.68 | 6.15 | 9.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét