Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.750 | 24.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.560 | 71.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Khác | 1.770 | 1.770 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.877 | 16.285 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.332 | 2.431 |
Giá trên doanh thu | 1.578 | 1.764 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.437 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.138 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.871 | 11.182 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.360 | 20.751 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.360 | 16.716 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.270 | 12.758 |
Công Nghiệp | 15.480 | 11.304 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.650 | 10.656 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.570 | 6.908 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.250 | 7.409 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.420 | 5.372 |
Tiện ích | 1.030 | 3.426 |
Bất Động Sản | 0.940 | 4.257 |
Năng lượng | 0.660 | 3.645 |
Số vị thế mua: 3,593
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 0.1% | DK0009923724 | 2.12 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 1.79 | - | - | |
DLR Kredit AS 4.21% | DK0006358478 | 1.71 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 1.66 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002058346 | 1.38 | - | - | |
Infrastruktur 2014-20 KL | DK0061285723 | 1.36 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 1.32 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0004603891 | 1.31 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 1.75% | DK0009923138 | 1.07 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002047810 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sparinvest Value Aktier KL A | 12.36B | 5.82 | 8.06 | 8.50 | ||
Sparinvest Mix Mellem Risiko KL A | 6.81B | 2.58 | 1.80 | - | ||
Sparinvest INDEX OMX C25 KL | 4.08B | 8.53 | 2.73 | 10.85 | ||
Sparinvest INDEX DJSI World KL | 4.75B | 6.50 | 9.53 | 11.20 | ||
DK0061294048 | 4.53B | 7.13 | 8.30 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét