Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.010 | 9.010 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 90.990 | 90.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.989 | 74.945 |
Tiền mặt | 9.011 | 14.956 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SCREEN HD Euroyen CB | - | 6.95 | - | - | |
Edion Euroyen CB | - | 6.25 | - | - | |
Nichicon Euroyen CB | - | 5.93 | - | - | |
Seiren Euroyen CB | - | 5.42 | - | - | |
Yamazen Euroyen CB | - | 5.08 | - | - | |
Nippon Flour Milling Euroyen CB | - | 5.07 | - | - | |
Nippon Steel Euroyen CB | - | 4.84 | - | - | |
ROHM Euroyen CB | - | 4.76 | - | - | |
Nipro Euroyen CB | - | 4.72 | - | - | |
Takashimaya Euroyen CB | - | 4.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SMTAM Domestic Bond SMTB Selection | 275.41B | -2.99 | -3.79 | -0.69 | ||
SMTAM DC Japan Bond Index Open S | 111.77B | -3.06 | -2.73 | -0.37 | ||
SMTAM DC Japan Bond Index Open P | 80.78B | -3.03 | -2.69 | -0.32 | ||
SMTAM DC Japan Bond Index Fund L | 56.36B | -3.06 | -2.70 | -0.32 | ||
SMTAM Index Collection Domestic Bon | 47.95B | -3.05 | -2.69 | -0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét