Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.230 | 12.320 | 1.090 |
Chứng Khoán | 88.480 | 88.480 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.290 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.404 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.245 | 2.515 |
Giá trên doanh thu | 1.608 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.352 | 10.171 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.491 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.520 | 11.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 16.880 | 12.018 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.860 | 12.422 |
Công nghệ | 14.650 | 21.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.120 | 15.132 |
Tiện ích | 9.780 | 2.876 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.460 | 6.681 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.910 | 12.546 |
Năng lượng | 6.540 | 3.179 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.880 | 7.720 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.260 | 7.669 |
Bất Động Sản | 0.660 | 2.872 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR | LU1868839181 | 17.57 | 17.584 | +0.54% | |
db x-trackers MSCI Japan UCITS 4C DR | LU0659580079 | 8.38 | 39.80 | +0.66% | |
Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow | IE00BG7PHW03 | 6.89 | 14.190 | +0.50% | |
Carmignac Pf Grande Europe FW EUR Acc | LU1623761951 | 5.01 | - | - | |
Xtrackers Artificial Intelligence and Big Data UCI | IE00BGV5VN51 | 4.29 | 145.36 | +0.25% | |
BGF World Gold D2 EUR Hedged | LU0326423067 | 4.28 | - | - | |
DWS Invest CROCI World TFC | LU1902608444 | 4.27 | 207.650 | +0.36% | |
BGF World Energy D2 EUR Hedged | LU0326422333 | 4.21 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 4.00 | 841.10 | +1.07% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU0929966207 | 3.89 | 37.390 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BHF Value Balanced FT | 1.27B | 9.58 | 2.09 | 4.58 | ||
BHF Value Leaders FT | 1.22B | 9.82 | 0.60 | 7.20 | ||
FT Emerging ConsumerDemand I | 162.2M | 14.17 | 2.23 | 5.19 | ||
FT Emerging ConsumerDemand PT | 162.2M | 12.92 | 1.09 | 4.13 | ||
Deutsche Kontor Vermogensmandat I | 113.11M | 11.80 | 1.82 | 3.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét