
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.920 | 10.730 | 1.810 |
Chứng Khoán | 88.730 | 88.740 | 0.010 |
Trái Phiếu | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Khác | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.739 | 16.847 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.287 | 2.484 |
Giá trên doanh thu | 1.607 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.855 | 10.038 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.471 | 2.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.879 | 11.007 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.430 | 12.839 |
Công nghệ | 13.160 | 19.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.300 | 11.162 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.100 | 16.249 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.020 | 7.122 |
Tiện ích | 9.440 | 3.366 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.140 | 7.633 |
Năng lượng | 6.060 | 4.851 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.870 | 11.735 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.930 | 7.144 |
Bất Động Sản | 0.550 | 2.650 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR | LU1868839181 | 12.05 | 16.813 | +0.04% | |
db x-trackers MSCI Japan UCITS 4C DR | LU0659580079 | 8.43 | 43.98 | +0.89% | |
Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow | IE00BG7PHW03 | 8.24 | 16.060 | -0.31% | |
BGF World Gold D2 EUR Hedged | LU0326423067 | 6.17 | - | - | |
Carmignac Pf Grande Europe FW EUR Acc | LU1623761951 | 4.73 | - | - | |
Xtrackers Artificial Intelligence and Big Data UCI | IE00BGV5VN51 | 4.32 | 130.46 | +0.08% | |
BGF World Energy D2 EUR Hedged | LU0326422333 | 4.27 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 4.15 | 903.27 | +0.21% | |
DWS Invest CROCI World TFC | LU1902608444 | 3.97 | 198.690 | -0.03% | |
iShares STOXX Europe 600 Utilities UCITS | DE000A0Q4R02 | 3.69 | 44.67 | -0.47% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BHF Value Balanced FT | 1.23B | -0.34 | 4.66 | 3.73 | ||
BHF Value Leaders FT | 1.02B | -0.31 | 4.57 | 5.68 | ||
FT Emerging ConsumerDemand I | 197.76M | 3.93 | 6.00 | 4.88 | ||
FT Emerging ConsumerDemand PT | 197.76M | 3.26 | 4.82 | 3.81 | ||
Deutsche Kontor Vermogensmandat I | 105.59M | -2.87 | 2.61 | 2.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét