Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 106.080 | 112.990 | 6.910 |
Chuyển Đổi | 1.290 | 1.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.417 | 10.036 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.045 | 2.561 |
Giá trên doanh thu | 0.615 | 1.034 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.527 | 9.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.331 | 5.406 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.568 | 16.367 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.420 | 60.752 |
Phái sinh | 0.172 | 39.127 |
Chính phủ | 12.928 | 15.035 |
Tiền mặt | -7.660 | 19.947 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.867 | 6.905 |
Số vị thế mua: 484
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 7.47 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 4.59 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 3.01 | - | - | |
Aberdeen Liquidity Fund (Lux) US Dollar Fund Z 1 | LU0643934481 | 1.76 | 1,000.000 | 0% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.5% | GB00B52WS153 | 1.41 | - | - | |
abrdnI-Short Dtd Enh Inc Z Acc USD | LU2628680014 | 1.21 | - | - | |
US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 1.17 | - | - | |
2 Year Government of Canada Bond Future Mar 25 | - | 1.03 | - | - | |
Bank of America Corp. 2.651% | - | 1.02 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.425% | - | 0.73 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét