Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.650 | 338.980 | 264.330 |
Trái Phiếu | 24.920 | 74.950 | 50.030 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -2.135 | 45.726 |
Tiền mặt | 76.787 | 17.686 |
Chính phủ | 5.619 | 22.833 |
Doanh Nghiệp | 19.729 | 76.292 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 44
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 5 Year Note (CBT) Sept19 | - | 9.62 | - | - | |
Euro BOBL Future June19 | - | 9.14 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Sept19 | - | 8.21 | - | - | |
2 Year US Treasury Note Future Sept19 | - | 7.89 | - | - | |
Short Gilt Future Sept19 | GB00H37G5Z58 | 4.97 | - | - | |
Euro BUND Future June19 | - | 3.51 | - | - | |
Euro Schatz June19 | - | 3.32 | - | - | |
Ultra U.S. Treasury Bond Sept19 | - | 3.20 | - | - | |
10 Year Goverment of Canada Bond Sept19 | - | 2.77 | - | - | |
US 10 Year Note (CBT) Sept19 | - | 2.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Skandia Kortrantefond | 5.71B | 4.06 | 2.55 | 0.68 | ||
Skandia Kapitalmarknadsfond | 1.86B | 2.87 | -0.35 | 0.35 | ||
Skandia Realrantefond Inc | 1.2B | 1.67 | 0.16 | 1.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét