
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.390 | 98.170 | 94.780 |
Chuyển Đổi | 96.610 | 96.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.609 | 84.457 |
Phái sinh | 94.843 | 76.641 |
Tiền mặt | -91.452 | 14.510 |
Số vị thế mua: 673
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Electricite de France SA | FR0013534518 | 1.90 | - | - | |
Ford Motor Company | - | 1.47 | - | - | |
Cellnex Telecom S.A.U 0.75% | XS2257580857 | 1.46 | - | - | |
America Movil S.A.B. de C.V. | XS2308171383 | 1.19 | - | - | |
Coupa Software Incorporated 0.375% | - | 1.14 | - | - | |
Airbnb Inc | - | 1.09 | - | - | |
DexCom Inc 0.25% | - | 0.98 | - | - | |
Uber Technologies Inc | - | 0.98 | - | - | |
Qiagen NV | DE000A286LP0 | 0.97 | - | - | |
Worldline | FR0013439304 | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIEURO Corporate Bond Z EUR Inc | 15.5B | 0.82 | 3.20 | 2.04 | ||
SIEURO Corporate Bond A Acc | 15.5B | 0.66 | 2.71 | 1.56 | ||
SIEURO Corporate Bond A Inc | 15.5B | 0.66 | 2.71 | 1.56 | ||
SIEURO Corporate Bond A1 Acc | 15.5B | 0.52 | 2.25 | 1.10 | ||
Selection Fund EURO Corporate Bond1 | 15.5B | 0.51 | 2.25 | 1.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét