
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 62.010 | 62.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.140 | 54.570 | 2.430 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 4.260 | 4.280 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.718 | 15.277 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.435 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 0.952 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.511 | 8.742 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.236 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.004 | 12.252 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 13.260 | 6.038 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.160 | 7.829 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.490 | 12.741 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.370 | 16.702 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.660 | 11.154 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.390 | 6.655 |
Công Nghiệp | 9.370 | 12.702 |
Công nghệ | 7.710 | 17.052 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.530 | 6.354 |
Tiện ích | 6.420 | 3.948 |
Bất Động Sản | 0.650 | 2.751 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Option on Euro Stoxx 50 | - | 29.45 | - | - | |
Amundi 3 M I2 | FR0013016607 | 13.02 | - | - | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 9.95 | - | - | |
Schroder ISF EURO S/T Bd C Acc EUR | LU0106234999 | 5.81 | - | - | |
Italy (Republic Of) 2.15% | IT0005028003 | 4.51 | - | - | |
Deutsche Floating Rate Notes LC | LU0034353002 | 4.35 | 91.060 | +0.01% | |
Source Physical Markets PLC ZT Gold 30.12.2100 | DE000A1MECS1 | 4.19 | 279.30 | -0.77% | |
Invesco Funds Invesco Global Total Return (EUR) | LU0534240071 | 3.12 | 16.320 | +0.01% | |
El Corte Ingles S.A | XS1886543476 | 3.03 | - | - | |
Caixabank S.A. 1.75% | XS1897489578 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.48B | -0.92 | 1.20 | 0.56 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.02B | -2.54 | 2.82 | 1.73 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 245.28M | -0.59 | -1.26 | - | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 245.28M | -0.54 | -1.06 | 0.31 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 248.59M | 1.75 | 0.83 | 0.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét