Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.860 | 56.040 | 44.180 |
Trái Phiếu | 87.650 | 87.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.411 | 84.552 |
Phái sinh | 1.338 | 39.152 |
Tiền mặt | 10.519 | 14.979 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.243 | 1.856 |
Chính phủ | 0.005 | 9.003 |
Số vị thế mua: 283
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 4.90 | - | - | |
Aviva Investors Euro Liquidity 3 EUR Acc | IE00B3CKRG34 | 1.73 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. | - | 1.40 | - | - | |
Equipmentshare Com Inc. | - | 1.31 | - | - | |
Mineral Resources Ltd. | - | 0.99 | - | - | |
Imerys S.A. | FR0012370872 | 0.93 | - | - | |
Altice France S.A | XS2232102876 | 0.91 | - | - | |
Heimstaden Bostad Treasury BV | XS2397252102 | 0.85 | - | - | |
Aag FH UK Ltd & Global Auto Holdings UK Ltd. | - | 0.82 | - | - | |
Domtar Corp. | - | 0.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AvivaInvGlblInvGradeCorpBondIUSDAcc | 6.19B | 3.28 | -1.33 | - | ||
Global High Yield Bond Fund M USDAc | 3.67B | 7.69 | 3.28 | 4.56 | ||
Aviva Investors Global High Yield a | 3.67B | 7.69 | 2.34 | 3.83 | ||
Aviva Investors Global High Yield i | 3.67B | 8.37 | 3.00 | 4.51 | ||
Global High Yield Bond Fund Am USD | 3.67B | 7.68 | 2.34 | 3.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét