Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.680 | 34.920 | 16.240 |
Chứng Khoán | 40.040 | 40.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.720 | 38.500 | 6.780 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 8.880 | 9.250 | 0.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.321 | 16.164 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.935 | 2.327 |
Giá trên doanh thu | 1.243 | 1.677 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.662 | 9.541 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.227 | 2.502 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.596 | 11.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.730 | 12.270 |
Công nghệ | 18.730 | 19.381 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.800 | 15.112 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.630 | 12.464 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.330 | 12.153 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.860 | 7.108 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.650 | 7.122 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.750 | 7.945 |
Tiện ích | 3.130 | 3.508 |
Bất Động Sản | 1.890 | 2.558 |
Năng lượng | 1.500 | 4.653 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tikehau Short Duration Fund F EUR Acc | LU1805016810 | 9.10 | 105.190 | +0.03% | |
Anaxis Short Duration I | FR0010951483 | 8.73 | - | - | |
Kempen (Lux) Euro Sustainable Credit I | LU0986646882 | 8.52 | - | - | |
Ostrum SRI Crédit Ultra Short Plus N C | FR0014002LE9 | 8.10 | - | - | |
DNCA Invest Alpha Bonds I EUR | LU1694789378 | 6.83 | 126.890 | -0.02% | |
Dorval Manageurs Europe N C | FR0013300225 | 6.79 | - | - | |
DNCA Invest Europe Growth Class I shares EUR | LU0870552998 | 6.39 | 331.270 | +0.63% | |
Natixis Actions US Growth N EUR | FR0013311263 | 6.26 | - | - | |
Acatis - Gané Value Event Fonds UI B | DE000A1C5D13 | 6.11 | 25,852.160 | -0.23% | |
Dorval European Climate Initiative IC | FR0013334398 | 5.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dorval Flexible Monde B | 200.9M | 2.00 | 1.20 | 3.99 | ||
Dorval Convictions R | 157.86M | 5.60 | 3.10 | 2.37 | ||
Dorval Convictions i | 157.86M | 5.88 | 3.89 | 3.13 | ||
Dorval Manageurs Europe i | 87.66M | 6.26 | 5.26 | 4.06 | ||
Dorval Manageurs Europe C | 87.66M | 5.94 | 4.40 | 3.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét