Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.900 | 115.700 | 108.800 |
Trái Phiếu | 93.100 | 127.860 | 34.760 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.091 | 124.806 |
Chính phủ | 88.305 | 91.805 |
Tiền mặt | 7.059 | 25.540 |
Doanh Nghiệp | 4.737 | 2.951 |
Số vị thế mua: 253
Số vị thế bán: 106
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 24 | - | 7.54 | - | - | |
Swap/12/11/2033/P:USD 2.39970 /R:USD/USCPI/1M | - | 7.07 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 2.66 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.7705% | GB00BMF9LJ15 | 2.57 | - | - | |
Bundei 0,1% Ap26 Eur | DE0001030567 | 2.38 | 98.29 | +0.33% | |
United States Treasury Notes 0.8254% | - | 1.85 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.153% | - | 1.79 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.1636% | - | 1.78 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 6.625% | IDG000023607 | 1.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.3989% | - | 1.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIEURO Corporate Bond A Acc | 12.97B | 3.42 | -2.43 | 1.75 | ||
SIEURO Corporate Bond A Inc | 12.97B | 3.42 | -2.43 | 1.75 | ||
SIEURO Corporate Bond A1 Acc | 12.97B | 3.15 | -2.87 | 1.29 | ||
SIEURO Corporate Bond B Acc | 12.97B | 3.12 | -2.92 | 1.24 | ||
Selection Fund EURO Corporate Bond1 | 12.97B | 3.15 | -2.87 | 1.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét