Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 4.890 | 6.850 | 1.960 |
| Trái Phiếu | 93.380 | 93.380 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Doanh Nghiệp | 61.061 | 59.066 |
| Chính phủ | 32.315 | 38.361 |
| Tiền mặt | 4.898 | 13.582 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 4
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Canada Housing Trust No.1 2.35% | - | 11.01 | - | - | |
| Canada Housing Trust No.1 1.75% | - | 9.24 | - | - | |
| Canada (Government of) 1.25% | - | 5.50 | - | - | |
| Canada Housing Trust No.1 4.25% | - | 3.19 | - | - | |
| The Toronto-Dominion Bank 4.859% | - | 3.00 | - | - | |
| Royal Bank of Canada 4.612% | - | 2.90 | - | - | |
| National Bank of Canada 3.308% | - | 2.85 | - | - | |
| Canada (Government of) 3.25% | - | 2.84 | - | - | |
| Federation des Caisses Desjardins du Quebec 3.804% | - | 2.81 | - | - | |
| Enbridge Inc. 5.7% | - | 2.79 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SEI Canadian Fixed Income Cl F | 1.85B | 3.52 | 5.28 | 1.90 | ||
| SEI US High Yield Bond Class E | 689.59M | 3.33 | 9.17 | 5.13 | ||
| SEI US High Yield Bond Class F | 689.59M | 3.92 | 9.91 | 5.79 | ||
| SEI Income 40 60 Class F | 473.95M | 8.69 | 9.97 | 5.01 | ||
| SEI Moderate Fund E CAD Inc | 14.51M | 6.83 | 8.21 | 3.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét