Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.86 | 5.88 | 1.02 |
Trái Phiếu | 95.15 | 101.46 | 6.31 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.75 | 11.19 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.18 | 1.47 |
Giá trên doanh thu | 8.54 | 3.69 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.28 | 528.11 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.18 | 3.82 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 1.00 | 12.70 |
Số vị thế mua: 947
Số vị thế bán: 109
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poland (Republic of) 7.5% | PL0000115192 | 1.13 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.02 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.65% | TH0623038609 | 1.01 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.75% | ZAG000106972 | 0.99 | - | - | |
South Africa (Republic of) 9% | ZAG000125980 | 0.96 | - | - | |
Turkey (Republic of) 26.2% | TRT051033T12 | 0.93 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 0.90 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 7.69% | - | 0.77 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.5% | ZAG000107012 | 0.75 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 0.75 | 941.130 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEI Core Fixed Income A (SIIT) | 8.11B | 3.25 | -1.96 | 1.98 | ||
SEI Daily Income Trust Government F | 6.31B | 4.60 | 3.56 | 1.54 | ||
SEI Intermediate Duration Credit A( | 3.94B | 4.20 | -1.67 | - | ||
SEI Long Duration Credit A (SIIT) | 3.11B | 2.11 | -6.34 | 2.51 | ||
SEI Core Fixed Income F (SIMT) | 3.06B | 2.68 | -2.70 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét