Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.690 | 2.690 | 0.000 |
Chứng Khoán | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.260 | 96.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 67.608 | 74.719 |
Chính phủ | 17.806 | 19.794 |
Doanh Nghiệp | 10.850 | 10.121 |
Tiền mặt | 2.692 | 2.913 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 17.80 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004623816 | 8.46 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002055912 | 7.77 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1% | DK0009391534 | 7.67 | - | - | |
DLR Kredit AS 4.87% | DK0006356266 | 7.21 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 4.23% | DK0004133055 | 5.41 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4% | DK0009537417 | 4.82 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 4.71 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009534315 | 4.68 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 2% | DK0009297194 | 4.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEBinvest AKL KreditObl euro P | 32.37M | 3.87 | -1.44 | 0.38 | ||
SEBinvest AKL US HY Bonds ColumbiaP | 11.75M | 4.11 | 1.14 | 2.32 | ||
SEBinvest Lange Obligationer | 92.8M | 5.03 | -1.85 | 0.39 | ||
US HY Bonds Short SKY Harbor P | 20.62M | 2.59 | 0.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét