Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.900 | 1.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.100 | 98.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 72.734 | 76.836 |
Doanh Nghiệp | 13.959 | 9.683 |
Chính phủ | 11.408 | 18.695 |
Tiền mặt | 1.900 | 2.397 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002043744 | 15.89 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1% | DK0009397069 | 12.40 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 1.75% | DK0009923138 | 11.40 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009295149 | 11.17 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1.5% | DK0009528424 | 6.99 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S | DK0004612298 | 6.92 | - | - | |
DLR Kredit AS 1.31% | DK0006356266 | 5.57 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009527376 | 5.14 | - | - | |
Spar Nord Bank A/S 0.93% | DK0030454129 | 4.20 | - | - | |
Sydbank AS 0.57% | XS2263655594 | 4.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEBinvest AKL KreditObl euro P | 38.81M | 0.37 | -2.84 | 0.48 | ||
SEBinvest AKL US HY Bonds ColumbiaP | 18.4M | 0.18 | 0.88 | 1.87 | ||
US HY Bonds Short SKY Harbor P | 32.14M | -2.45 | -0.45 | - | ||
SEBinvest Lange Obligationer | 104.5M | -0.51 | -4.11 | 0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét