Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.980 | 9.020 | 0.040 |
Chứng Khoán | 24.140 | 24.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.730 | 61.730 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Khác | 4.560 | 4.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.227 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.421 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 2.426 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.460 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.897 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.741 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.150 | 20.876 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.270 | 16.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.190 | 12.767 |
Công Nghiệp | 9.220 | 11.333 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.110 | 6.930 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.490 | 10.607 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.400 | 7.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.740 | 5.313 |
Bất Động Sản | 2.030 | 4.219 |
Tiện ích | 0.390 | 3.424 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEBinvest Mellemlange Obligationer | DK0016015639 | 19.63 | 86.750 | +0.21% | |
SEBinvest Lange Obligationer | DK0060046951 | 15.33 | 87.060 | +0.14% | |
Wealth Invest AKL SEB Gl Aktier SRI I | DK0060813129 | 14.57 | - | - | |
Wealth Invest AKL SEB Obligationer I | DK0060567766 | 13.04 | 99.450 | +0.08% | |
Wealth Invest AKL SEB Korte Obligationer I | DK0060567683 | 10.36 | 101.840 | +0.10% | |
SEBinvest AKL Kreditobl (euro) SRI I | DK0060812584 | 6.58 | - | - | |
SEBinvest AKL SEB Europa Aktier SRI I | DK0060811776 | 3.43 | - | - | |
SEBinvest AKL Europa Small Cap I | DK0060812667 | 2.67 | - | - | |
Wealth Invest AKL SEB EM Eq DKK I | DK0060813202 | 1.76 | - | - | |
SEBinvest AKL US HY Bonds (Columbia) I | DK0060812907 | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEBinvest Europa Small Cap | 374.53M | 2.38 | -2.56 | 9.02 | ||
SEBinvest AKL Danske Aktier P | 541.42M | 6.21 | -2.63 | 8.83 | ||
SEBinvest Europa Hojt Udbytte | 109.8M | 3.95 | 7.80 | 5.53 | ||
SEBinvest AKL Danske Aktier Akk P | 51.09M | 5.93 | -3.04 | 8.22 | ||
SEBinvest Investeringspleje Lang | 95.21M | 4.23 | 3.24 | 5.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét