
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.000 | 25.950 | 3.950 |
Chứng Khoán | 7.960 | 7.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.750 | 77.800 | 6.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.378 | 23.283 |
Giấy Tờ Có Giá | 26.508 | 3.680 |
Tiền mặt | 20.325 | 22.797 |
Phái sinh | -0.137 | 25.652 |
Chính phủ | 1.674 | 23.573 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Monétaire Etat Acc | FR0010288423 | 7.08 | - | - | |
FHLBA | XS0201857595 | 5.94 | - | - | |
GNMA | XS0187633200 | 5.82 | - | - | |
Fgs____12_08 | - | 4.39 | - | - | |
Fgb____12_08 | - | 3.57 | - | - | |
FHLMC | XS0250833695 | 3.18 | - | - | |
Sampo Bk 4.625% | XS0190155480 | 3.04 | - | - | |
Swtcdceur/16/04/2010 | - | 2.96 | - | - | |
Swtcdceur/28/10/2011 | - | 2.95 | - | - | |
Bbva Bancomer Sa 4.799% | XS0300999744 | 2.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Pension Fund C SEK | 29.7B | -3.49 | 6.93 | 4.55 | ||
SEB Pension Fund IC SEK | 29.7B | -3.18 | 7.77 | 5.36 | ||
SEB Sustainability Fund Sweden C | -1.89 | 4.45 | 8.54 | |||
SEB SustainabilityFundSweden ID SEK | -1.76 | 4.86 | - | |||
SEB European Equity Small Caps Fund | 3.09B | -1.21 | 2.50 | 8.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét