Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.980 | 24.880 | 19.900 |
Trái Phiếu | 94.570 | 94.570 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.270 | 57.518 |
Giấy Tờ Có Giá | 22.418 | 21.802 |
Chính phủ | 13.881 | 47.937 |
Tiền mặt | 4.975 | 26.689 |
Số vị thế mua: 281
Số vị thế bán: 47
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedish Covered Bond Corporation 3.5% | SE0019072042 | 11.35 | - | - | |
Stadshypotek AB 4% | SE0013884350 | 8.60 | - | - | |
Stadshypotek AB 2% | SE0011062892 | 3.60 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 2.342% | XS2909661089 | 2.03 | - | - | |
Stadshypotek AB 2.883% | SE0013884905 | 1.81 | - | - | |
Stadshypotek AB 3.629% | SE0013884251 | 1.71 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 4% | SE0013361177 | 1.55 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 0.615% | SE0011870021 | 1.42 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 3.6% | SE0015810965 | 1.21 | - | - | |
SATO Corp. 2.45% | XS2896350506 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Dynamic Bond Fund C SEK | 20.65B | 7.54 | 2.72 | 1.23 | ||
SEB Dynamic Bond Fund IC SEK | 20.65B | 7.94 | 3.01 | 1.56 | ||
SEB Dynamic Bond Fund ID SEK | 20.65B | 7.64 | 2.67 | 1.15 | ||
SEB Dynamic Bond Fund HNW C SEK | 20.65B | 7.60 | 2.82 | 1.37 | ||
LU0977256832 | 912.81M | 5.84 | 0.08 | 1.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét