Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.700 | 53.320 | 39.620 |
Chứng Khoán | 54.420 | 57.940 | 3.520 |
Trái Phiếu | 29.440 | 30.170 | 0.730 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.260 | 6.130 | 3.870 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.972 | 16.047 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.074 | 2.363 |
Giá trên doanh thu | 1.544 | 1.784 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.399 | 11.406 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.374 | 2.382 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.563 | 11.108 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.660 | 16.900 |
Công Nghiệp | 23.600 | 22.501 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.300 | 17.711 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.470 | 12.919 |
Tiện ích | 7.680 | 1.661 |
Bất Động Sản | 5.770 | 3.671 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.750 | 8.617 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.250 | 4.754 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.460 | 5.778 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.400 | 6.179 |
Năng lượng | 0.650 | 1.059 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Ethica Obligation | SE0000602260 | 9.25 | 13.150 | +0.08% | |
Swedbank Robur Obligation B | SE0016785885 | 9.23 | 107.610 | +0.08% | |
Henderson Global Care Growth Fund I GBP Acc | GB00B71DPP64 | 6.07 | 6.75 | +0.16% | |
Schroder International Selection Fund Global Clima | LU0302446306 | 5.56 | 33.424 | +0.67% | |
Swedbank Robur Transition Global J | SE0017133978 | 4.67 | 503.960 | -1.24% | |
KBI Water H EUR | IE00B64V3N43 | 4.36 | - | - | |
RobecoSAM Smart Energy Eqs Z EUR | LU2145463456 | 4.17 | - | - | |
Lumyna-MW ESG (MN) TOPS UCITS EUR A(acc) | LU2367661019 | 3.97 | - | - | |
Pictet - Global Thematic Opps-Z USD | LU1437676395 | 3.06 | - | - | |
First Sentier Glb Lstd Infra VI USD Acc | IE00BK8FXL82 | 2.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Technology | 164.49B | 13.73 | 22.42 | 25.11 | ||
Swedbank Robur IP Aktiefond | 71.87B | 10.71 | 19.37 | 18.13 | ||
SE0013109519 | 57.81B | 19.51 | 24.39 | 17.64 | ||
Swedbank Robur Allemansfond Komple | 101.66B | 22.01 | 16.13 | 12.64 | ||
Swedbank Robur Aktiefond Pension | 85.26B | 14.38 | 16.22 | 12.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét