Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 57.300 | 60.700 | 3.400 |
Trái Phiếu | 40.660 | 42.660 | 2.000 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 5.290 | 5.330 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.326 | 16.270 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.752 | 2.467 |
Giá trên doanh thu | 1.813 | 1.882 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.230 | 11.960 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.974 | 2.366 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.401 | 11.008 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.040 | 17.301 |
Công Nghiệp | 27.760 | 22.816 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.330 | 12.422 |
Bất Động Sản | 6.580 | 4.016 |
Tiện ích | 6.500 | 1.583 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.290 | 8.520 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.910 | 17.558 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.460 | 4.593 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.130 | 5.797 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.640 | 6.186 |
Năng lượng | 0.370 | 1.120 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Ethica Obligation | SE0000602260 | 10.29 | 13.610 | -0.22% | |
Swedbank Robur Obligation B | SE0016785885 | 10.27 | 111.300 | -0.26% | |
Swedbank Robur Räntefond Kort Plus | SE0005467982 | 7.87 | 133.140 | +0.02% | |
Henderson Global Care Growth Fund I GBP Acc | GB00B71DPP64 | 6.83 | 6.84 | -0.22% | |
Schroder International Selection Fund Global Clima | LU0302446306 | 5.68 | 33.547 | -1.57% | |
KBI Water H EUR | IE00B64V3N43 | 4.77 | - | - | |
Robeco Smart Energy Eqs Z EUR | LU2145463456 | 4.69 | - | - | |
Lumyna-MW TOPS Envr Foc (MN) EUR A(acc) | LU2367661019 | 3.97 | - | - | |
Neuberger Berman 5G Cnnctvty USD I3 Acc | IE00BNC26Z17 | 3.79 | - | - | |
Pictet - Global Thematic Opps-Z USD | LU1437676395 | 3.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Technology | 179.1B | 18.21 | 22.59 | 24.87 | ||
Swedbank Robur IP Aktiefond | 75.26B | 16.10 | 18.68 | 17.98 | ||
SE0013109519 | 64.68B | 16.46 | 19.56 | 18.11 | ||
Swedbank Robur Allemansfond Komple | 106.32B | 13.46 | 11.77 | 12.91 | ||
Swedbank Robur Aktiefond Pension | 90.83B | 14.09 | 14.43 | 12.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét