Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.100 | 0.740 | 0.640 |
Chứng Khoán | 99.880 | 99.880 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.642 | 15.510 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.448 | 2.334 |
Giá trên doanh thu | 2.113 | 1.771 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.965 | 10.865 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.572 | 2.514 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.973 | 9.598 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 21.710 | 13.489 |
Công Nghiệp | 18.900 | 15.239 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.730 | 16.817 |
Công nghệ | 16.600 | 19.612 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.350 | 9.243 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.730 | 4.911 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.730 | 6.538 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.180 | 6.568 |
Bất Động Sản | 3.170 | 3.670 |
Tiện ích | 0.890 | 2.010 |
Năng lượng | 0.020 | 2.535 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Norden Ind Criteria (A1 SEK) | SE0010127894 | 20.01 | 217.290 | -0.11% | |
XACT Nordic 30 | SE0001710914 | 19.87 | 286.20 | -0.23% | |
Handelsbanken Global Index Criteria (A1 SEK) | SE0011309707 | 19.73 | 535.800 | -0.81% | |
Handelsbanken Dev Markets Ind Cri A1 SEK | SE0020846681 | 19.31 | - | - | |
Xact Kapitalforvaltning | SE0011452127 | 5.19 | 209.15 | +0.55% | |
Handelsbanken Sverige Index Criteria (A1 SEK) | SE0001466368 | 5.15 | 501.840 | -0.01% | |
Handelsbanken Global Smֳ¥bolag Index Criteria A1 S | SE0010323675 | 4.71 | 180.400 | -0.61% | |
Handelsbanken Emerging Markets Index (A1 SEK) | SE0011338409 | 3.88 | 208.730 | -0.07% | |
Handelsbanken MSCI USA Index | SE0004139780 | 1.60 | 890.690 | -0.77% | |
Handelsbanken Europafond Index | SE0000624421 | 0.47 | 211.160 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0011307958 | 45.5B | 8.78 | 7.92 | 10.22 | ||
SE0011307982 | 41.56B | 13.19 | 11.30 | 12.18 | ||
SE0011308048 | 15.12B | 13.31 | 11.51 | 12.41 | ||
SE0011307925 | 14.7B | 3.71 | 3.43 | 5.97 | ||
Handelsbanken Rantestrategi Cr A1 | 14.04B | 1.10 | 1.89 | 0.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét