
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 125.770 | 153.690 | 27.920 |
Chuyển Đổi | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.589 | 86.174 |
Giấy Tờ Có Giá | 55.380 | 40.933 |
Tiền mặt | -26.728 | 18.103 |
Doanh Nghiệp | 8.797 | 25.284 |
Số vị thế mua: 139
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fra September 2025 | SE0018358996 | 27.10 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0016828529 | 6.88 | - | - | |
Swedish 10 year Goverment Bond Future June 25 | SE0022855631 | 6.25 | - | - | |
Swedish 2 year Nordea Bond Future June 25 | SE0023773940 | 6.21 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 3.5% | SE0013360864 | 5.22 | - | - | |
Swedish 5 year Goverment Bond Future June 25 | SE0022855623 | 4.84 | - | - | |
Stadshypotek AB 2.5% | SE0013883691 | 4.78 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 0.5% | SE0016829048 | 4.62 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 3% | SE0019175548 | 4.15 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3% | SE0017780182 | 4.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0016785885 | 10.13B | 1.89 | 2.59 | 0.45 | ||
Swedbank Robur Ethica Obligation | 52.32B | 1.92 | 2.60 | 0.45 | ||
Swedbank Robur Rantefond Kort Plus | 45.08B | 1.23 | 3.16 | 0.78 | ||
Swedbank Robur Penningmarknadsfond | 42.55B | 1.14 | 2.98 | 0.74 | ||
Folksam LO Obligation | 24.59B | 1.67 | 2.86 | 0.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét