
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.510 | 2.790 | 0.280 |
Chứng Khoán | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.840 | 96.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.997 | 24.347 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.588 | 2.977 |
Giá trên doanh thu | 1.501 | 2.683 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.893 | 14.934 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.420 | 3.341 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.425 | 12.464 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.700 | 26.039 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.350 | 20.677 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.170 | 12.344 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.910 | 9.668 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.080 | 15.855 |
Công Nghiệp | 9.400 | 8.422 |
Tiện ích | 6.260 | 23.054 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.590 | 8.447 |
Năng lượng | 3.020 | 3.245 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.110 | 1.962 |
Bất Động Sản | 0.410 | 1.575 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Corp Bond Interest Rate Hedged UCITS USD | IE00BZ173W74 | 19.27 | 6.86 | 0.00% | |
iShares $ Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYJ35 | 14.28 | 5.94 | -0.34% | |
iShares $ Short Duration Corp Bond Acc | IE00BYXYYP94 | 12.63 | 6.10 | +0.16% | |
iShares $ High Yield Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYL56 | 12.46 | 6.94 | -0.29% | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS USD (Acc) | IE00BJK55B31 | 12.40 | 5.40 | -0.73% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 11.04 | 120.31 | -0.40% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 7.67 | 4.37 | -0.91% | |
iShares $ Treasury Bond 20+yr UCITS ETF USD (Acc) | IE00BFM6TC58 | 5.91 | 4.35 | -1.14% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond Acc | IE00BYXYYK40 | 2.85 | 5.88 | -0.17% | |
Mexico (United Mexican States) 0% | MXLFGO0001F1 | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Gubernamental II0 | 474.7M | 10.78 | 10.46 | 7.29 | ||
Scotia Gubernamental CU1 | 1.07B | 8.39 | 8.29 | 4.57 | ||
Scotia Gubernamental CU2 | 3.61B | 8.76 | 8.72 | 4.99 | ||
Scotia Gubernamental CU3 | 701.21M | 9.01 | 8.94 | 5.21 | ||
Scotia Gubernamental E4 | 59.87B | 3.25 | 10.75 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét