
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.890 | 11.040 | 0.150 |
Chứng Khoán | 1.400 | 1.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.990 | 89.310 | 3.320 |
Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.808 | 18.402 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.172 | 5.020 |
Giá trên doanh thu | 2.872 | 3.309 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.137 | 15.137 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.405 | 1.056 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.762 | 50.509 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.640 | 26.640 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.380 | 13.380 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.910 | 12.910 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.280 | 12.280 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.160 | 10.160 |
Công Nghiệp | 8.130 | 8.130 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.300 | 6.300 |
Bất Động Sản | 2.770 | 2.770 |
Năng lượng | 2.670 | 2.670 |
Tiện ích | 2.500 | 2.500 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.260 | 2.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Short-Term Infl-Prot Secs ETF | - | 37.03 | - | - | |
iShares $ Corp Bond Interest Rate Hedged UCITS USD | IE00BZ173W74 | 13.43 | 6.89 | 0.00% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond Acc | IE00BYXYYK40 | 13.03 | 5.93 | +0.51% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 8.29 | 120.20 | -0.22% | |
iShares Fallen Angels High Yield Corp Bond UCITS E | IE00BDFJYP58 | 8.08 | 6.95 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 5.73 | 115.98 | +0.03% | |
iShares $ Short Duration High Yield Corp Bond UCIT | IE00BZ17CN18 | 4.05 | 6.77 | +0.30% | |
WisdomTree Interest Rt Hdg Hi Yld Bd ETF | - | 3.97 | - | - | |
iShares $ Short Duration Corp Bond Acc | IE00BYXYYP94 | 3.76 | 6.11 | +0.16% | |
iShares Core S&P 500 ETF | - | 1.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Gubernamental II0 | 475.25M | 10.78 | 10.46 | 7.29 | ||
Scotia Gubernamental CU1 | 1.06B | 8.39 | 8.29 | 4.57 | ||
Scotia Gubernamental CU2 | 3.72B | 8.76 | 8.72 | 4.99 | ||
Scotia Gubernamental CU3 | 621.08M | 9.01 | 8.94 | 5.21 | ||
Scotia Gubernamental E3 | 59.87B | 3.17 | 10.50 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét