
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.310 | 13.190 | 0.880 |
Chứng Khoán | 1.300 | 1.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.370 | 94.470 | 8.100 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.383 | 18.610 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.425 | 2.550 |
Giá trên doanh thu | 2.081 | 1.673 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.608 | 10.010 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.821 | 3.117 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.273 | 10.929 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.740 | 18.587 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.740 | 7.132 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.020 | 16.159 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.370 | 10.161 |
Công Nghiệp | 8.770 | 10.831 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 9.320 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.130 | 19.926 |
Năng lượng | 5.060 | 6.829 |
Tiện ích | 2.940 | 2.223 |
Bất Động Sản | 2.880 | 4.974 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.520 | 8.916 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Short-Term Infl-Prot Secs ETF | - | 20.08 | - | - | |
iShares $ Short Duration Corp Bond Acc | IE00BYXYYP94 | 15.50 | 6.19 | 0.07% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond Acc | IE00BYXYYK40 | 11.95 | 6.15 | +0.28% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 10.01 | 118.32 | +0.53% | |
iShares US Aggregate Bond Acc | IE00BYXYYM63 | 9.33 | 5.61 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 9.28 | 151.35 | +0.13% | |
iShares $ Corp Bond Interest Rate Hedged UCITS USD | IE00BZ173W74 | 8.24 | 6.98 | +0.11% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 7.04 | 5.80 | 0.02% | |
WisdomTree Bloomberg Floating Rate Treasury | US97717Y5270 | 6.77 | 50.37 | +0.01% | |
iShares Core S&P 500 ETF | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Gubernamental II0 | 345.1M | 10.78 | 10.46 | 7.29 | ||
Scotia Gubernamental CU1 | 1.08B | 8.39 | 8.29 | 4.57 | ||
Scotia Gubernamental CU2 | 3.73B | 8.76 | 8.72 | 4.99 | ||
Scotia Gubernamental CU3 | 692.72M | 9.01 | 8.94 | 5.21 | ||
Scotia Gubernamental F1 | 786.27M | 1.79 | 8.16 | 4.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét