
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.060 | 28.400 | 25.340 |
Chứng Khoán | 22.150 | 22.190 | 0.040 |
Trái Phiếu | 60.670 | 64.650 | 3.980 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 11.790 | 11.800 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.201 | 15.282 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.302 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.593 | 1.576 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.909 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.840 | 2.576 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.455 | 12.242 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.570 | 16.726 |
Công nghệ | 14.730 | 17.581 |
Công Nghiệp | 14.160 | 12.584 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.220 | 11.197 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.390 | 6.717 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.470 | 12.778 |
Năng lượng | 5.990 | 5.549 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.710 | 7.935 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.220 | 6.213 |
Tiện ích | 2.970 | 3.885 |
Bất Động Sản | 1.560 | 2.743 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core GBP Corporate Bond UCITS | IE00B00FV011 | 10.43 | 120.52 | +0.08% | |
iShares GBP Corporate Bond 1-5Yr UCITS | IE00B5L65R35 | 10.08 | 101.40 | +0.05% | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF C USD | LU1681049018 | 5.72 | 115.33 | -1.45% | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Inc | IE00B810Q511 | 5.39 | 38.26 | -0.55% | |
Ubp Volatility Carry Certificate | CH1336628032 | 5.26 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.93 | 115.78 | -0.07% | |
U Access USD Credit 2028 UHC GBP Acc | LU2695654116 | 3.71 | - | - | |
MULTI-UNITS LUXEMBOURG - Lyxor FTSE 100 UCITS ETF | LU1650492256 | 3.32 | 157.16 | -0.15% | |
UBAM - Global High Yield Solution UH GBP Acc | LU0862302246 | 3.16 | 152.870 | -0.58% | |
U Access (IRL) Brigade Crdt L/S C USD | IE000IH81WY2 | 2.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Swiss Eq IHC GBP | 1.8B | 3.32 | 2.83 | - | ||
UBAM Swiss Eq AHC GBP | 1.8B | 3.19 | 2.43 | - | ||
UBAM 30 Glbl Leaders Eq AHD GBP | 1.46B | -5.56 | 2.32 | - | ||
UBAM 30 Glbl Leaders Eq AHC GBP | 1.46B | -5.56 | 2.32 | 7.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét