Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.930 | 106.740 | 3.810 |
Chuyển Đổi | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 7.994 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.419 | 1.555 |
Giá trên doanh thu | 0.085 | 0.974 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 26.362 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.244 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.733 |
Số vị thế mua: 620
Số vị thế bán: 174
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 4.55 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP24DZ03 | 1.70 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.66 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGHMX77 | 1.36 | - | - | |
Hiscox Ltd 6.125% | XS1323450236 | 1.31 | - | - | |
Merlin Entertainments PLC 5.75% | - | 1.21 | - | - | |
UGI International 2.5% | XS2414835921 | 1.17 | - | - | |
BP Capital Markets PLC 4.25% | XS2193663619 | 1.14 | - | - | |
Grunenthal GmbH 4.125% | XS2337703537 | 1.10 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC 6.86% | XS2595035234 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Selection Fund EURO Corporate Bond1 | 11.82B | 0.57 | -3.27 | 1.22 | ||
SIEURO Corporate Bond B Acc | 11.82B | 0.55 | -3.32 | 1.17 | ||
Selection Fund EURO Corporate Bondc | 11.82B | 0.86 | -2.45 | 2.08 | ||
SIEURO Corporate Bond B Inc | 11.82B | 0.55 | -3.32 | 1.17 | ||
Selection Fund EURO Corporate Bondi | 11.82B | 1.06 | -1.88 | 2.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét