Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.970 | 75.800 | 66.830 |
Trái Phiếu | 90.690 | 107.020 | 16.330 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.313 | 31.484 |
Doanh Nghiệp | 53.677 | 64.719 |
Tiền mặt | 0.756 | 21.209 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.216 | 1.295 |
Số vị thế mua: 176
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Government of Hong Kong Special Administrative Region 0% | HK0001046124 | 6.07 | - | - | |
Schroder ISF All CHN Cdt Inc I Acc CNH H | LU2066577581 | 5.54 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 4.05 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 1.55% | XS2349742119 | 3.24 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 6.75% | IDG000024506 | 3.11 | - | - | |
Schroder ISF Securitised Crdt I Acc USD | LU1662754743 | 2.80 | - | - | |
Airport Authority Hong Kong 2.33% | HK0000596764 | 2.79 | - | - | |
Airport Authority Hong Kong 2.3% | HK0000596681 | 2.55 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 1.51% | HK0000814498 | 2.49 | - | - | |
HLP Finance Limited 2.88% | XS2126044374 | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder IntlSlct HKD Bond C Acc | 3.77B | 2.76 | 0.53 | 1.15 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bond A1 Acc | 3.77B | 2.08 | -0.27 | 0.34 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bond A Dist | 3.77B | 2.46 | 0.18 | 0.79 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bd I Acc | 3.77B | 3.41 | 1.14 | 1.75 | ||
Schroder AsianBond AR HKD A Dis | 153.58M | 3.91 | 1.98 | 2.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét