Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 105.330 | 123.070 | 17.740 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.666 | 87.689 |
Chính phủ | 97.100 | 74.385 |
Doanh Nghiệp | 5.458 | 3.700 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.756 | 6.358 |
Tiền mặt | -4.325 | 18.342 |
Số vị thế mua: 289
Số vị thế bán: 143
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swap/12/11/2033/P:USD 2.39970 /R:USD/USCPI/1M | - | 7.39 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 25 | - | 5.79 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 25 | - | 3.03 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.7835% | GB00BMF9LJ15 | 2.74 | - | - | |
Bundei 0,1% Ap26 Eur | DE0001030567 | 2.73 | 98.84 | -0.13% | |
Swap/10/25/2031/P:USD 2.50770 /R:USD/USCPI/1M | - | 2.43 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.33 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.8254% | - | 2.02 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.9376% | - | 1.95 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.1439% | - | 1.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder GlblCredit Income I AccUSD | 5.3B | 6.80 | 1.83 | - | ||
Schroder GlblCredit Income A dist U | 5.3B | 5.61 | 0.48 | - | ||
Schroder GlblCredit Income I dist U | 5.3B | 6.80 | 1.83 | - | ||
Schroder GlblCredit Income C dist U | 5.3B | 6.19 | 1.14 | - | ||
Schroder GAIA Cat Bond I Acc USD | 3.45B | 13.51 | 9.60 | 5.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét