Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.640 | 100.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.356 | 16.715 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.194 | 2.642 |
Giá trên doanh thu | 1.822 | 1.968 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.999 | 10.187 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.561 | 2.802 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 44.535 | 12.094 |
Số vị thế mua: 204
Số vị thế bán: 134
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Barrick Gold | CA0679011084 | 8.18 | 16.56 | -2.36% | |
Gold Fields ADR | US38059T1060 | 7.82 | 14.680 | +0.41% | |
Northern Star Resources | AU000000NST8 | 5.80 | 13.710 | +1.86% | |
Endeavour Mining | GB00BL6K5J42 | 5.00 | 28.99 | -2.19% | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 4.74 | 65.23 | -1.27% | |
Eldorado Gold | CA2849025093 | 4.70 | 20.56 | -1.81% | |
Yamana Gold Inc | CA98462Y1007 | 4.49 | - | - | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 4.39 | 65.23 | -1.27% | |
OceanaGold | CA6752221037 | 3.81 | 3.230 | -3.58% | |
Anglogold Ashanti Ltd ADR | US0351282068 | 3.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder AsianEqYld A CHF Acc | 1B | 13.21 | -1.26 | 4.15 | ||
Schroder GlblDvrsfd Growth C Acc H | 664.56M | 2.94 | -1.74 | 1.52 | ||
Schroder GlblDvrsfd Growth A Acc H | 664.56M | 2.67 | -2.40 | 0.79 | ||
Schroder GlblGold A Acc CHF | 533.5M | 5.12 | 11.00 | - | ||
Schroder Asiandiv Maximiser A CHF I | 184.6M | 10.03 | -1.11 | 3.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét