
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.290 | 179.840 | 177.550 |
Chứng Khoán | 53.220 | 53.760 | 0.540 |
Trái Phiếu | 36.450 | 51.770 | 15.320 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 7.660 | 7.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.802 | 15.288 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.968 | 2.119 |
Giá trên doanh thu | 2.352 | 1.578 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.003 | 8.735 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.967 | 2.577 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.431 | 12.254 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.710 | 17.058 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.190 | 16.693 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.030 | 12.731 |
Công Nghiệp | 10.890 | 12.685 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.280 | 7.821 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.290 | 11.158 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.320 | 6.352 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.730 | 6.656 |
Năng lượng | 3.000 | 6.036 |
Tiện ích | 2.270 | 3.938 |
Bất Động Sản | 1.300 | 2.756 |
Số vị thế mua: 424
Số vị thế bán: 97
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Global Equit | LU0215106534 | 17.06 | 69.112 | -0.79% | |
Schroder International Selection Fund QEP Global C | LU0134338523 | 15.15 | 71.448 | -0.18% | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 7.97 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.17 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E154 | 5.13 | - | - | |
Schroder ISF Em Mkt Lcl Ccy Bd I AccUSD | LU2405335451 | 4.97 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E170 | 4.90 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 4.72 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 4.60 | - | - | |
Schroder ISF Sust M-A Inc I Acc EUR | LU2191331540 | 4.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder AsianEqYld A CHF Acc | 892.14M | -0.35 | 1.22 | 3.51 | ||
Schroder GlblDvrsfd Growth A Acc H | 657.95M | 1.74 | 0.33 | 0.50 | ||
Schroder GlblGold A Acc CHF | 745.78M | 11.63 | 0.42 | - | ||
Schroder GlblGold C Acc CHF | 745.78M | 12.52 | 1.22 | - | ||
Schroder Asiandiv Maximiser A CHF I | 163.53M | 2.43 | 0.72 | 3.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét