Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.180 | 111.760 | 93.580 |
Trái Phiếu | 77.630 | 133.400 | 55.770 |
Chuyển Đổi | 4.200 | 4.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 112.504 | 64.223 |
Doanh Nghiệp | 81.946 | 48.525 |
Chính phủ | -12.122 | 41.297 |
Tiền mặt | -86.460 | 39.250 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.133 | 20.248 |
Số vị thế mua: 2,140
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 22 | DE000C6EBR73 | 15.24 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 22 | - | 8.43 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 22 | - | 7.17 | - | - | |
Long Gilt Future June 22 | GB00JL6LY922 | 4.40 | - | - | |
Schroder ISF Sctsd Crdt I DisQV | LU1662755393 | 4.35 | - | - | |
US Treasury Bond Future June 22 | - | 1.09 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 2.25% | XS2363910436 | 0.94 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 0.92 | - | - | |
Heimstaden Bostad AB 3% | XS2357357768 | 0.81 | - | - | |
Autostrade per l'Italia SpA 2 04-Dec-2028 | XS2267889991 | 0.75 | 92.000 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder GlblCredit Income I AccUSD | 4.23B | -4.74 | 4.74 | - | ||
Schroder GlblCredit Income A dist U | 4.23B | -4.94 | 3.36 | - | ||
Schroder GlblCredit Income C dist U | 4.23B | -4.84 | 4.03 | - | ||
Schroder GAIA Cat Bond I Acc USD | 3.05B | 4.14 | 7.34 | 5.35 | ||
Schroder GAIA Cat Bond F Acc USD | 3.05B | 3.59 | 5.66 | 3.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét