Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.150 | 21.170 | 3.020 |
Trái Phiếu | 79.020 | 79.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.770 | 2.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.013 | 57.024 |
Tiền mặt | 18.096 | 24.840 |
Phái sinh | 0.056 | 36.840 |
Chính phủ | 1.434 | 45.215 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.402 | 21.554 |
Số vị thế mua: 294
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Voussoirre_jul_2024_sidecar | - | 2.44 | - | - | |
Nakama Re Pte Limited 6.59183% | - | 1.59 | - | - | |
Merna Reinsurance II Ltd. 13.04183% | - | 1.38 | - | - | |
Floodsmart Re Ltd 18.54183% | - | 1.28 | - | - | |
Everglades Re II Ltd 15.04183% | - | 1.24 | - | - | |
Sanders Re III Ltd Segregated Account 2024-1 10.29183% | - | 1.15 | - | - | |
Alamo Re Ltd 6% | - | 1.14 | - | - | |
Lightning Re Ltd. Series 2023-1 15.54183% | - | 1.03 | - | - | |
Everglades Re II Ltd 16.04183% | - | 1.03 | - | - | |
Acorn Re Limited 7.04183% | - | 0.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIEURO Corporate Bond Z EUR Acc | 14.18B | 5.07 | -0.98 | 2.19 | ||
SIEURO Corporate Bond Z EUR Inc | 14.18B | 5.08 | -0.97 | 2.19 | ||
SIEURO Corporate Bond A Acc | 14.18B | 4.66 | -1.45 | 1.70 | ||
SIEURO Corporate Bond A Inc | 14.18B | 4.66 | -1.44 | 1.70 | ||
SIEURO Corporate Bond A1 Acc | 14.18B | 4.26 | -1.89 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét