
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.710 | 54.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.990 | 44.990 | 0.000 |
Khác | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 51.812 | 50.201 |
Tiền mặt | 25.634 | 30.475 |
Chính phủ | 19.966 | 15.328 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.287 | 2.166 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rec Limited | INE020B08DF6 | 4.47 | - | - | |
India INGOVT 5.63 12-Apr-2026 | IN0020210012 | 4.41 | 100.016 | 0.00% | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DT8 | 3.33 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16GS5 | 3.12 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08157 | 2.39 | - | - | |
Radhakrishna Securitisation Trust (Obligor - Digital Fibre Infrastructure T | - | 2.29 | - | - | |
Ntpc Limited | INE733E08254 | 2.25 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DW2 | 1.91 | - | - | |
Bank of Baroda | INE028A16JJ3 | 1.88 | - | - | |
Citicorp Finance (India) Limited | INE915D08CZ3 | 1.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Premier Liquid Regular Growth | 569.29B | 4.92 | 6.94 | 6.12 | ||
SBI Premier Liquid Reg Daily DRIP | 569.29B | 4.89 | 5.68 | 4.80 | ||
SBI Premier Liquid Direct Growth | 569.29B | 4.99 | 7.05 | 6.21 | ||
SBI Premier Liquid Dir FortnigD | 569.29B | 4.99 | 7.05 | 5.28 | ||
SBI Premier Liquid Reg FortnigD | 569.29B | 4.92 | 6.94 | 5.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét