Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.520 | 100.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.148 | 24.453 |
Chính phủ | 16.370 | 23.283 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rossiyskiye Zheleznye Dorogi OAO 7.3 01-Feb-2033 | RU000A0ZYU05 | 6.98 | 88.50 | 0.00% | |
Gruppa LSR PAO 9 27-Sep-2022 | RU000A0ZYBV5 | 6.31 | 99.71 | -0.19% | |
Tinkoff Bank BO 001P-03R | RU000A100V79 | 5.42 | 99.92 | -0.04% | |
Russian Federation 7.5% | RU000A0JVW30 | 4.72 | - | - | |
NK Rosneft PAO 7.3 18-Feb-2028 | RU000A0ZYVU5 | 4.19 | 86.49 | -0.07% | |
Transneft PAO 7.9 09-Oct-2025 | RU000A0ZYDD9 | 3.88 | 91.82 | -0.20% | |
Setl Group OOO 9.7 27-Oct-2022 | RU000A0ZYEQ9 | 3.43 | 99.95 | -0.05% | |
O'Key, Limited Liability Company 9.55% | RU000A0JXQH8 | 3.15 | - | - | |
Joint Stock Company Leasing Company Europlan 8.8% | RU000A100W60 | 3.14 | - | - | |
Rusal Bratsk Aluminium Plant 8.25% | RU000A100TF3 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sberbank Dobrynia Nikitich Equity | 25.63B | 63.52 | 9.64 | 9.31 | ||
Sberbank Balanced | 25.35B | 42.19 | 7.99 | 10.23 | ||
Sberbank Natural Resources | 17.21B | 52.13 | 14.90 | 15.09 | ||
Sberbank Ilya Muromets Bond | 10.29B | 8.00 | 3.26 | 6.36 | ||
Sberbank Global Internet | 9.85B | -6.31 | 17.17 | 17.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét