
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.830 | 43.730 | 19.900 |
Chứng Khoán | 49.310 | 60.650 | 11.340 |
Trái Phiếu | 15.360 | 18.360 | 3.000 |
Chuyển Đổi | 5.230 | 5.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 6.200 | 6.770 | 0.570 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.236 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.596 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.817 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.111 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.682 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.656 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.060 | 12.835 |
Công nghệ | 13.430 | 17.592 |
Năng lượng | 13.190 | 5.517 |
Công Nghiệp | 10.230 | 12.554 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.110 | 6.687 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.350 | 16.809 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.910 | 7.916 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.730 | 11.082 |
Bất Động Sản | 4.410 | 2.746 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.940 | 6.189 |
Tiện ích | 3.640 | 3.882 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 4.82 | 220.153 | +0.05% | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0776931064 | 4.20 | 179.670 | +0.30% | |
Flossbach von Storch - Multiple Opportunities II I | LU1038809049 | 4.04 | 194.750 | +0.17% | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 3.91 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 3.88 | 155.880 | +0.16% | |
Pictet TR Atlas HI EUR | LU1433232698 | 3.82 | 137.380 | +0.20% | |
Pictet TR Agora P EUR | LU1071462615 | 3.51 | 120.290 | +0.02% | |
Lazard Convertible Global TC EUR | FR0013305950 | 3.26 | - | - | |
Carmignac Portfolio Long Short European Equities A | LU1317704051 | 3.14 | 180.400 | +0.29% | |
Eleva UCITS Fund - Fonds Eleva Absolute Return Eur | LU1331973468 | 3.12 | 159.430 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 275.18M | 2.43 | 7.20 | 3.29 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 220.84M | 0.77 | 6.56 | 5.69 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.33M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 116.3M | 11.16 | 8.51 | 5.21 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 77.95M | -0.23 | 8.81 | 4.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét