
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.690 | 16.080 | 11.390 |
Trái Phiếu | 94.890 | 105.530 | 10.640 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.786 | 43.574 |
Doanh Nghiệp | 26.409 | 34.081 |
Tiền mặt | 2.657 | 10.903 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.728 | 8.768 |
Số vị thế mua: 287
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 1.375% | XS2475954900 | 2.50 | - | - | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 2.47 | 81.320 | -0.18% | |
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001030708 | 2.41 | 89.080 | +0.02% | |
Netherlands 0.5 15-Jul-2032 | NL0015000RP1 | 2.35 | 86.320 | 0.00% | |
Long-Term Euro BTP Future June 25 | DE000F1B2NF9 | 2.12 | - | - | |
Italy 2.8 15-Jun-2029 | IT0005495731 | 2.07 | 100.900 | -0.05% | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 1.96 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0013451507 | 1.51 | - | - | |
Spain 3.5 31-May-2029 | ES0000012M51 | 1.45 | 104.140 | +0.07% | |
Italy 3.5 15-Feb-2031 | IT0005580094 | 1.39 | 102.730 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JSS Sustainable Bond EUR Corporates | 3.99M | 1.14 | 1.90 | 1.16 | ||
JSS Bond GlblCnvrtbles P EUR H Acc | 2.93M | 2.33 | -1.35 | - | ||
JSS Bond GlblCnvrtbles I EUR H Acc | 15.68M | 2.44 | -0.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét