
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 64.230 | 64.280 | 0.050 |
Trái Phiếu | 17.360 | 17.980 | 0.620 |
Khác | 19.980 | 19.980 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.257 | 14.143 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.188 | 1.951 |
Giá trên doanh thu | 1.625 | 1.491 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.516 | 7.813 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.412 | 2.796 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.234 | 11.685 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.960 | 19.325 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.820 | 20.208 |
Công Nghiệp | 11.840 | 10.423 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.820 | 12.640 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.140 | 7.619 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.000 | 4.983 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.070 | 6.835 |
Năng lượng | 4.570 | 4.596 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.520 | 6.827 |
Bất Động Sản | 3.400 | 2.927 |
Tiện ích | 2.860 | 3.619 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cfmstdasam | - | 12.81 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 9.08 | 49.54 | -3.60% | |
Invesco S&P 500 Equal Weight ETF USD | - | 6.11 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 5.83 | 986.88 | -3.61% | |
Chile (Republic Of) | CL0002502871 | 4.99 | - | - | |
UBAM - Global High Yield Solution I USD Acc | LU0569863243 | 4.56 | 239.690 | -0.31% | |
Baillie Gifford Pacific B Acc | GB0006063233 | 4.53 | 10.640 | -2.92% | |
SPDR MSCI Europe UCITS | IE00BKWQ0Q14 | 4.16 | 287.24 | -3.41% | |
Vanguard Value Index Fund | US9229087443 | 4.14 | 163.14 | +6.16% | |
iShares S&P SmallCap 600 UCITS | IE00B2QWCY14 | 3.89 | 5,720.5 | -4.59% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Private Banking Moderado | 241.49B | 1.09 | 9.91 | 6.87 | ||
Santander Private Banking Agresivo | 165.07B | -0.03 | 12.90 | 9.90 | ||
Santander Acciones Global Desarroll | 127.17B | -4.90 | 16.05 | 11.38 | ||
Santander Acciones Selectas Chile A | 106.66B | 9.73 | 21.68 | 9.32 | ||
Santander Acciones Selectas Chile P | 106.66B | 9.66 | 21.21 | 8.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét