
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 64.010 | 64.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.990 | 35.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 63.713 | 40.442 |
Chính phủ | 2.515 | 15.692 |
Doanh Nghiệp | 1.307 | 19.559 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sanlam Namibia Money Market C1 | - | 30.57 | - | - | |
Namibia 8.50 15042026 | - | 25.93 | - | - | |
Namibian Government 8.0999 191225 | - | 6.53 | - | - | |
Namibian Government Tb 8.0513 18072025 | - | 5.27 | - | - | |
Namibian Government Tb 8.0535 17102025 | - | 5.18 | - | - | |
Namibian Government Tb 8.15 10102025 | - | 4.99 | - | - | |
Namibian Government Tb 7.6499 2908205 | - | 4.81 | - | - | |
Namibian Government Tb 7.75 22052026 | - | 3.42 | - | - | |
Namibian Government Tb 7.7 20032026 | - | 2.14 | - | - | |
Namibian Government Tb 8.17 03102025 | - | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sanlam Namibia Floating Rate FundB1 | 740.12M | 4.84 | 8.56 | 7.41 | ||
Sanlam Namibia Floating Rate Fund C | 740.12M | 4.75 | 8.40 | 7.28 | ||
Sanlam Namibia Floating Rate Fund A | 740.12M | 4.75 | 8.40 | 7.26 | ||
Sanlam Namibia Floating Rate Fund B | 740.12M | 5.13 | 9.06 | 7.82 | ||
Sanlam Namibia Money Market Fund B1 | 495.6M | 3.77 | 7.80 | 6.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét