Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.330 | 9.280 | 0.950 |
Chứng Khoán | 91.260 | 91.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.385 | 13.636 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.259 | 1.786 |
Giá trên doanh thu | 0.879 | 1.454 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.481 | 8.988 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.225 | 2.864 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.084 | 10.746 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 26.460 | 11.508 |
Công Nghiệp | 15.300 | 19.044 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.830 | 18.896 |
Công nghệ | 11.670 | 14.785 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.420 | 4.120 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.110 | 11.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.670 | 7.198 |
Tiện ích | 5.110 | 3.699 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.300 | 6.837 |
Năng lượng | 2.080 | 3.010 |
Bất Động Sản | 0.050 | 1.837 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Samsung China 2.0 Mainland Master Eq | - | 97.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Samsung India Feeder Equity 2 A | 313.84B | 25.78 | 14.09 | 15.15 | ||
Samsung India Feeder Equity 2 B | 313.84B | 25.91 | 14.25 | 15.32 | ||
Samsung India Feeder Equity 2 C2 | 313.84B | 25.32 | 13.51 | 14.58 | ||
Samsung India Feeder Equity 2 Ce | 313.84B | 25.69 | 13.97 | 15.04 | ||
Samsung India Feeder Equity 2 Cf | 313.84B | 26.54 | 15.03 | 16.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét