
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.790 | 5.070 | 2.280 |
Chứng Khoán | 78.470 | 78.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.160 | 19.590 | 1.430 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.811 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.730 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.924 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.061 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.324 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.516 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.010 | 17.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.020 | 11.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.860 | 16.807 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.540 | 12.855 |
Công Nghiệp | 11.320 | 12.520 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.150 | 7.929 |
Tiện ích | 4.120 | 3.890 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.270 | 6.681 |
Năng lượng | 3.050 | 5.511 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.350 | 6.180 |
Bất Động Sản | 2.320 | 2.748 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US 500 Stock Index Ins EUR | IE0032126645 | 9.82 | 63.746 | +1.64% | |
T. Rowe Price Funds SICAV US Large Cap Growth Eq | LU1319833957 | 9.30 | 34.050 | +0.80% | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU1482751903 | 7.63 | 44.590 | +0.20% | |
Santander Indice Espaֳ±a Cartera FI | ES0119203026 | 7.30 | 199.743 | -0.19% | |
JPM Europe Strategic Growth I (acc) EUR | LU0248049172 | 6.80 | - | - | |
Fidelity Funds - Euro 50 Index Fund Y-Acc-EUR | LU0370789215 | 6.38 | 28.770 | +0.38% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 5.90 | 32.710 | +0.62% | |
GS US CORE Equity I Acc USD Close | LU1280280568 | 5.59 | - | - | |
EdRF Big Data P EUR | LU2225826366 | 5.10 | - | - | |
BGF World Healthscience I2 EUR H | LU2178160680 | 3.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 8.21B | -3.22 | 2.15 | 1.18 | ||
Quality Inversion Conservadora FI | 5.18B | -0.74 | 1.47 | 0.11 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 1.84B | -9.29 | 1.39 | 4.16 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.47B | -15.20 | 7.78 | 12.33 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.5B | -0.18 | 1.73 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét