Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.920 | 75.850 | 42.930 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.280 | 58.280 | 0.000 |
Khác | 8.790 | 8.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 800.000 | 29.553 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.956 | 1.275 |
Giá trên doanh thu | 7.391 | 3.408 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 11.781 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.771 |
Số vị thế mua: 89
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Saffron Global Enhanced Inc A1 USD Acc | IE000NN1HAL6 | 8.29 | - | - | |
Invpln 2.625 040132 | - | 2.76 | - | - | |
Nedgroup Investments Core Income Fund C | ZAE000122669 | 2.58 | 1.007 | 0% | |
Nedgroup Investments Corporate Money Market Fund C | ZAE000167938 | 2.53 | 1.000 | 0% | |
Frb35 10.15000 060228 | - | 2.03 | - | - | |
Abgsj 6.375 270526 | - | 1.98 | - | - | |
Stanln 4.3 190828 | - | 1.97 | - | - | |
Soci 6.75 06042028 | - | 1.93 | - | - | |
Sbk 10.73 200628 | - | 1.92 | - | - | |
Agl04 9.983 210929 | - | 1.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sanlam Select Strategic Income A1 | 17.39B | 9.82 | 9.60 | 8.47 | ||
Sanlam Select Strategic Income B6 | 17.39B | 9.74 | 9.50 | - | ||
Sanlam Select Strategic Income B1 | 17.39B | 10.35 | 10.23 | 9.16 | ||
Sanlam Select Strategic Income B3 | 17.39B | 9.93 | 9.73 | 8.56 | ||
Sanlam Money Market R | 10.5B | 7.16 | 7.11 | 6.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét