Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.840 | 14.760 | 8.920 |
Chứng Khoán | 85.230 | 85.350 | 0.120 |
Trái Phiếu | 5.280 | 8.850 | 3.570 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.710 | 0.730 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.742 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.341 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.743 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.710 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.461 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.692 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.020 | 20.930 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.050 | 14.793 |
Công Nghiệp | 12.660 | 11.993 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.260 | 12.870 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.620 | 10.856 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.430 | 7.383 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.750 | 7.161 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.630 | 5.740 |
Tiện ích | 4.260 | 3.027 |
Năng lượng | 3.730 | 3.725 |
Bất Động Sản | 1.600 | 3.357 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sabadell Estados Unidos Bolsa Cartera FI | ES0138983004 | 16.07 | 37.983 | +1.30% | |
Sabadell Europa Valor Cartera FI | ES0183339003 | 5.68 | 13.507 | +0.56% | |
FCH JPMorgan US Eq Foc Z USD Acc | LU2351337501 | 5.44 | - | - | |
Amundi Fds US Equity Rsrch Val I2 EUR C | LU1894685046 | 5.39 | - | - | |
Eleva UCITS Eleva Eurp Sel I2 EUR acc | LU1140883403 | 4.41 | - | - | |
Sabadell Euroaccion Cartera FI | ES0111098002 | 4.29 | 21.305 | +0.29% | |
Amundi Fds US Eq Fundm Gr J2 EUR C | LU2732984955 | 3.91 | - | - | |
Sabadell Asia Emergente Bolsa Cartera FI | ES0175083007 | 3.89 | 19.133 | -0.09% | |
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | IE0005YFAVJ3 | 3.32 | 13.110 | +1.24% | |
Pioneer Funds - European Equity Value I EUR ND | LU1883315480 | 2.88 | 2,792.940 | +0.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Prudente Base FI | 1.83B | 3.60 | -0.39 | 0.76 | ||
Sabadell Prudente Empresa FI | 1.83B | 3.77 | -0.19 | - | ||
Sabadell Prudente Plus FI | 1.83B | 3.77 | -0.19 | - | ||
Sabadell Prudente Premier FI | 1.83B | 4.03 | 0.11 | - | ||
Sabadell Prudente Pyme FI | 1.83B | 3.68 | -0.29 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét