Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.980 | 16.330 | 7.350 |
Chứng Khoán | 52.890 | 52.910 | 0.020 |
Trái Phiếu | 37.900 | 37.960 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.693 | 16.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.257 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 1.562 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.464 | 10.561 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.654 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.489 | 11.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.570 | 20.339 |
Công Nghiệp | 15.820 | 11.892 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.060 | 15.381 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.300 | 13.095 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.690 | 10.688 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.190 | 7.606 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.440 | 6.723 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.400 | 5.169 |
Tiện ích | 2.920 | 3.517 |
Năng lượng | 2.320 | 4.121 |
Bất Động Sản | 1.290 | 3.887 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Säästöpankki Eurooppa B | FI0008806609 | 14.92 | 169.964 | -0.65% | |
Säästöpankki Pitkäkorko B | FI0008811377 | 10.98 | 74.646 | +0.20% | |
Säästöpankki Amerikka B | FI4000015532 | 10.83 | 290.962 | -0.29% | |
Säästöpankki Yrityslaina B | FI0008814165 | 9.10 | 88.642 | +0.09% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 7.36 | 5.57 | +0.74% | |
Säästöpankki Kotimaa B | FI0008806625 | 7.34 | 325.207 | -0.58% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 6.44 | 9.57 | +0.59% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 5.41 | 218.91 | -0.15% | |
Xtrackers II USD Emerging Markets Bond UCITS 2D | LU0677077884 | 4.46 | 11.36 | -0.44% | |
Tabula EUR IG Bond Paris-Aligned Climate UCITS (EU | IE00BN4GXL63 | 3.52 | 9.52 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SaastOpankki Korko Plus B | 681.36M | 3.50 | -0.34 | 2.19 | ||
SaastOpankki Korko Plus A | 681.36M | 3.51 | -0.35 | 2.19 | ||
SaastOpankki Maailma B | 590.21M | 3.96 | 0.80 | 4.90 | ||
Saastopankki Kotimaa A | 440.86M | 6.23 | -1.04 | 7.23 | ||
Saastopankki Kotimaa B | 440.86M | 6.23 | -0.92 | 7.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét